TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
|
Giao Diện
|
3 cổng LAN 10/100Mbps
1 cổng WAN 10/100Mbps
|
Nút
|
Nút reset/WPS
|
Ăng ten
|
2 ăng ten đẳng hướng cố định 5dBi
|
Kích Thước
|
127.4mm*90.5mm*26mm (L*W*H)
|
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY
|
Chuẩn Không Dây
|
IEEE 802.3/3U IEEE 802.11n/g/b
|
Tần Số
|
2.412GHz-2.472GHz
|
Tốc Độ Tín Hiệu
|
11n: Lên tới 300Mbps(dynamic)
11g: Lên tới 54Mbps(dynamic)
11b: Lên tới 11Mbps(dynamic)
|
Độ Nhạy Tiếp Nhận
|
150M: -68dBm@8% PER
72.2M: -68dBm@8% PER
54M: -72dBm@8% PER
11M: -87dBm@8% PER
1M: -92dBm@8% PER
|
Chức Năng Không Dây
|
Cho phép hoặc vô hiệu hóa sóng radio không dây, kiểm soát truy cập không dây
|
Bảo Mật Không Dây
|
64/128/152-bit WEP, WPA-PSK, WPA2-PSK, WPS
|
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
|
Loại WAN
|
IP Động/Tĩnh, PPPoE, PPTP, L2TP
|
DHCP
|
Máy chủ, máy khách, danh sách máy khách DHCP, bảo lưu địa chỉ
|
Kiểm Soát Truy Cập
|
Bộ lọc máy khách, bộ lọc địa chỉ MAC, giả lập địa chỉ Mac, bộ lọc Website, kiểm soát băng tần, quản lý web từ xa, nhật ký hệ thống
|
Cổng Chuyển Tiếp
|
Port Forwarding, DMZ Host
|
DNS Động
|
DynDns, NO-IP
|
VPN Pass-Through
|
PPTP, L2TP
|
Chế độ hoạt động
|
Universal Repeater, AP, WISP, WDS Bridge
|
THÔNG TIN KHÁC
|
Chứng nhận
|
CE, FCC, RoHS
|
Nội dung đóng gói
|
Tenda N301, hướng dẫn cài đặt nhanh, dây mạng, CD tài nguyên, bộ chuyển đổi nguồn
|
Môi trường
|
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không tụ hơi
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không tụ hơi
|